Giờ – bằng tiếng Anh

Xin lỗi bạn!
Excuse me!

Bây giờ là mấy giờ ạ?
What time is it, please?

Cảm ơn nhiều.
Thank you very much.

Bây giờ là một giờ.
It is one o’clock.

Bây giờ là hai giờ.
It is two o’clock.

Bây giờ là ba giờ.
It is three o’clock.

Bây giờ là bốn giờ.
It is four o’clock.

Bây giờ là năm giờ.
It is five o’clock.

Bây giờ là sáu giờ.
It is six o’clock.

Bây giờ là bảy giờ.
It is seven o’clock.

Bây giờ là tám giờ.
It is eight o’clock.

Bây giờ là chín giờ.
It is nine o’clock.

Bây giờ là mười giờ.
It is ten o’clock.

Bây giờ là mười một giờ.
It is eleven o’clock.

Bây giờ là mười hai giờ.
It is twelve o’clock.

Một phút có sáu mươi giây.
A minute has sixty seconds.

Một tiếng có sáu mươi phút.
An hour has sixty minutes.

Một ngày có hai mươi bốn tiếng.
A day has twenty-four hours.

Số đếm
Numbers

1
One

2
Two

3
Three

4
Four

5
Five

6
Six

7
Seven

8
Eight

9
Nine

10
Ten